Characters remaining: 500/500
Translation

se collecter

Academic
Friendly

Từ "se collecter" trong tiếng Phápmột động từ tự động, thường được sử dụng trong bối cảnh y học. Định nghĩa của từ này là "tụ lại" hoặc "tập trung lại", thường được dùng để chỉ hiện tượng các chất lỏng, chẳng hạn như mủ, tụ lạimột nơi nào đó trong cơ thể.

1. Định nghĩa cách dùng
  • Se collecter: Tụ lại, đặc biệttrong bối cảnh y học, khi các chất lỏng như mủ hoặc dịch tụ lại tại một khu vực nào đó trong cơ thể.
2. Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "Le pus se collecte dans la plaie." (Mủ tụ lạivết thương.)
  • Câu nâng cao:

    • "Après l'infection, le liquide s'est collecté dans la cavité abdominale." (Sau khi bị nhiễm trùng, dịch đã tụ lại trongbụng.)
3. Phân biệt các biến thể của từ cách sử dụng
  • "Collecter" (động từ): Tụ tập, thu thập (có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ y học).

    • Ví dụ: "Il collecte des fonds pour les œuvres caritatives." (Anh ấy thu thập tiền cho các hoạt động từ thiện.)
  • "Collecte" (danh từ): Việc thu thập, việc tụ tập.

    • Ví dụ: "La collecte de déchets est essentielle pour l'environnement." (Việc thu gom rác thảirất quan trọng cho môi trường.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "S'accumuler": Tích tụ, gom lại.
    • "Se rassembler": Tụ họp, tập trung lại.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "S'amasser": Tích lũy, gom lại.
5. Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại, "se collecter" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan. Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến việc thu thập hoặc tụ lại.

6. Chú ý
  • Khi sử dụng "se collecter", cần chú ý rằng đâymột động từ tự động, nghĩa không cần một tân ngữ trực tiếp đi kèm.
  • Thông thường, "se collecter" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học, vì vậy nếu bạn đang nói về việc tụ lại trong các ngữ cảnh khác, hãy cẩn thận chọn từ hợp lý.
tự động từ
  1. (y học) tụ lại (mủ)

Comments and discussion on the word "se collecter"